Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stramonium




stramonium
[strə'mouniəm]
danh từ
(thực vật học) cây cà độc dược
lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)


/strə'mouniəm/

danh từ
(thực vật học) cây cà độc dược
lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)

Related search result for "stramonium"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.