Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strapless




strapless
['stræplis]
tính từ
không có dây buộc, không có quai đeo (nhất là áo dài hoặc xu chiêng)
không có cầu vai (áo)


/'stræplis/

tính từ
không có dây buộc
không có cầu vai (áo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.