stratagem
stratagem | ['strætədʒəm] |  | danh từ | | |  | mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù) | | |  | that must be effected by stratagem | | | cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được |
/'strætidʤdəm/
danh từ
mưu, mưu mẹo that must be effected by stratagem cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được
|
|