Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stratagem




stratagem
['strætədʒəm]
danh từ
mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù)
that must be effected by stratagem
cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được


/'strætidʤdəm/

danh từ
mưu, mưu mẹo
that must be effected by stratagem cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stratagem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.