Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stratocracy




stratocracy
[strə'tɔkrəsi]
danh từ
chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt


/strə'tɔkrəsi/

danh từ
chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.