straw
straw | [strɔ:] | | danh từ | | | rơm | | | nón rơm, mũ rơm | | | cọng rơm, mẩu rơm | | | there are a few straws in your hair | | có vài cọng rơm trong tóc anh | | | ống nhỏ bằng giấy hoặc nhựa để hút nước uống; ống rơm; ống hút | | | (a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây) | | | not care a straw | | cóc cần | | | be not worth a straw | | chẳng có giá trị quái gì | | | in the straw | | | (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ | | | to make bricks without straw | | | đóng thuyền mà không xẻ ván | | | man of straw | | | người rơm, bù nhìn, hình nộm | | | the last straw | | | cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) | | | a straw shows which way the wind blows | | | lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn | | | a straw in the wind | | | cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận | | tính từ | | | bằng rơm | | | vàng nhạt, màu rơm | | | nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị | | ngoại động từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...) |
/strɔ:/
danh từ rơm nón rơm, mũ rơm cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...) vật không đáng kể, vật vô giá trị it is not worth a straw cái đó chẳng có giá trị gì cả !I don't care a straw (xem) care !a drowing man will catch at a straw (xem) catch !in the straw (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ !to make bricks without straw đóng thuyền mà không xẻ ván !man of straw người rơm, bù nhìn, hình nộm !the last straw cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) !a straw shows which way the wind blows lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn !a straw in the wind cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
tính từ bằng rơm vàng nhạt, màu rơm nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)
|
|