Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streaky




streaky
['stri:ki]
tính từ
có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường sọc
streaky bacon
thịt lợn ba chỉ muối xông khói (tức là có những lớp mỡ và nạc)
có vỉa


/'stri:ki/

tính từ
có đường sọc, có vệt
có vỉa

Related search result for "streaky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.