Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamlined




streamlined
['stri:mlaind]
tính từ
có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
a streamlined office
một cơ quan được tổ chức hợp lý


/'stri:mlaind/

tính từ
có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)
được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý
a streamlined office một cơ quan được tổ chức hợp lý

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.