Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamliner




streamliner
['stri:m,lainə]
danh từ
tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động


/'stri:m,lainə/

danh từ
tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.