Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strengthen




strengthen
['streηθn]
ngoại động từ
làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
to strengthen the leadership
củng cố lãnh đạo
nội động từ
trở nên mạnh; trở nên vững chắc
to strengthen someone's hands
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa



tăng cường, gia cố

/'streɳθən/

ngoại động từ
làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
to strengthen the leadership củng cố lãnh đạo

nội động từ
trở nên mạnh; trở nên vững chắc !to strengthen someone's hands
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strengthen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.