Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strenuousness




strenuousness
['strenjuəsnis]
danh từ
sự hăm hở, sự tích cực; sự hăng hái; sự rất cố gắng
sự căng thẳng, sự vất vả, sự đòi hỏi cố gắng lớn


/'strenjuəsnis/

danh từ
tính hăm hở, tính tích cực
sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.