Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stress


[stress]
danh từ giống đực
(y học) ứng suất; tập hợp những rối loạn về sinh học và tâm thần, gây ra bởi sự tấn công nào đó trên cơ thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.