Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strickle




strickle
['strikl]
danh từ
que gạt (đấu, thùng đong thóc)
đá mài


/'strikt/

danh từ
que gạt (đấu, thùng đong thóc)
đá mài

Related search result for "strickle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.