Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stridulation




stridulation
[,stridju'lei∫n]
danh từ
sự ngáy, sự kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng)
tiếng ngáy, tiếng kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng)


/,stridju'leiʃn/

danh từ
sự kêu inh tai
tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.