Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strife




strife
[straif]
danh từ
sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt
to be at strife with somebody
xung đột với ai
cuộc tranh chấp; cuộc đấu tranh; cuộc tranh luận
a nation torn by political strife
một quốc gia bị giằng xé bởi xung đột chính trị


/straif/

danh từ
sự xung đột
to be at strife with somebody xung đột với ai

Related search result for "strife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.