|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strikebound
strikebound | ['straikbaund] | | tính từ | | | bị tê liệt vì đình công (không thể hoạt động được vì có bãi công) | | | a strikebound town | | một thành phố bị tê liệt vì đình công |
/'staik,baund/
tính từ bị tê liệt vì bãi công a strikebound town một thành phố bị tê liệt vì bãi công
|
|
|
|