Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
string-tie




string-tie
['striη'tai]
danh từ
ca vát nhỏ bản


/'striɳtai/

danh từ
ca vát nhỏ bản

Related search result for "string-tie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.