Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringed




stringed
['striηd]
tính từ
có dây (nhạc cụ)
the stringed instruments
đàn dây
buộc bằng dây


/'striɳd/

tính từ
có dây (đàn)
the stringed instruments đàn dây
buộc bằng dây

Related search result for "stringed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.