Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringer




stringer
['striηə]
danh từ
phóng viên báo chí không có chân trong biên chế toà soạn; cộng tác viên của báo; phóng viên nghiệp dư
người lên dây đàn
xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) string-board


/'striɳə/

danh từ
người lên dây đàn
xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
(như) string-board

Related search result for "stringer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.