Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strip-leaf




strip-leaf
['strip'li:f]
danh từ
lá thuốc lá đã tước cọng


/'stripli:f/

danh từ
lá thuốc lá đã tước cọng

Related search result for "strip-leaf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.