Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripy




stripy
['straipi]
Cách viết khác:
striped
['straipt]
stripey
['straipi]
tính từ
(thông tục) có sọc, có vằn


/'straipi/

tính từ
có sọc, có vằn

Related search result for "stripy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.