Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stroma




stroma
['stroumə]
danh từ, số nhiều stromata
(sinh vật học) chất đệm, chất nền


/'stroumə/

danh từ, số nhiều stromata
(sinh vật học) chất đệm, chất nền

Related search result for "stroma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.