Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strop




strop
[strɔp]
danh từ
da dây (máy) dùng để mài dao cạo
(hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)
ngoại động từ
liếc, mài (dao cạo) trên dây da


/strɔp/

danh từ
da liếc dao cạo
(hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)

ngoại động từ
liếc (dao cạo) trên miếng da

Related search result for "strop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.