Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strophic




strophic
['strɔfik]
tính từ
(thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
(thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ Hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa


/'strɔfik/

tính từ
(thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
(thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa

Related search result for "strophic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.