Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
struthious




struthious
['stru:θiəs]
tính từ
(thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu


/'stru:θiəs/

tính từ
(thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.