Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stubble




stubble
['stʌbl]
danh từ
gốc rạ
râu (tóc) mọc lởm chởm
three days stubble on his chin
râu ba ngày chưa cạo lởm chởm trên cằm hắn


/'stʌbl/

danh từ
gốc rạ
tóc cắt ngắn
râu mọc lởm chởm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stubble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.