Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stubby




stubby
['stʌbi]
tính từ
có nhiều gốc cây (đất)
ngắn và dày (lông...)
lùn và mập (người)
stubby fingers
những ngón tay múp míp
a stubby tail
một cái đuôi ngắn và mập


/'stʌbi/

tính từ
có nhiều gốc cây (đất)
ngăn và dày cộm (lông...)
lùn và chắc mập (người)

Related search result for "stubby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.