Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
studette


[studette]
danh từ giống cái
xưởng vẽ nhỏ; xưởng nặn nhỏ; xưởng chụp ảnh nhỏ
trường quay phim nhỏ
căn nhà nhỏ một phòng
phòng chiếu bóng nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.