Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stultification




stultification
[,stʌltifi'kei∫n]
danh từ
sự làm mất tác dụng (một điều luật)
sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình


/,stʌltifi'keiʃn/

danh từ
sự làm mất tác dụng (một điều luật)
sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.