Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stum




stum
[stʌm]
danh từ
nước nho chưa lên men
ngoại động từ
giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)


/stʌm/

danh từ
nước nho chưa lên men

ngoại động từ
giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)

Related search result for "stum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.