Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stumbling-block




stumbling-block
['stʌmbliη'blɔk]
danh từ
vật chướng ngại
hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự


/'stʌmbliɳblɔk/

danh từ
vật chướng ngại
hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự

Related search result for "stumbling-block"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.