Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stupefaction




stupefaction
[,stju:pi'fæk∫n]
danh từ
tình trạng u mê
trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc


/,stju:pifæktiv/

danh từ
tình trạng u mê
trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.