Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stupefy




stupefy
['stju:pifai]
ngoại động từ
làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn
stupefied with drink
bị rượu làm cho u mê đần độn
làm kinh ngạc; làm sửng sốt


/'stju:pifai/

ngoại động từ
làm cho u mê đần độn
stupefied with drink bị rượu làm cho u mê đần độn
làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stupefy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.