Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sturgeon





sturgeon
['stə:dʒən]
danh từ
(động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối)


/'stə:dʤən/

danh từ
(động vật học) cá tầm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.