Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stylish





stylish
['staili∫]
tính từ
đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách
stylish clothes
quần áo hợp thời trang
a stylish dancer
một người khiêu vũ đặc sắc


/'stailiʃ/

tính từ
bảnh bao, diện; hợp thời trang
(thông tục) kiểu cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stylish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.