Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
styloid




styloid
['stailɔid]
tính từ
(giải phẫu) hình trâm
danh từ
(giải phẫu) mỏm trâm


/'stailɔid/

tính từ
(giải phẫu) hình trâm

danh từ
(giải phẫu) mỏm trâm

Related search result for "styloid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.