Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
styptic




styptic
['stiptik]
tính từ
(y học) cầm máu
làm se da
danh từ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
thuốc se da


/'stiptik/

tính từ
(y học) cầm máu
làm se da

danh từ
(y học) thuốc cầm máu
thuốc se da

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.