Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suave


[suave]
tính từ
êm dịu, êm ái, ngọt ngào
Parfum suave
mùi thơm dịu
Coloris suave
màu êm dịu
Voix suave
giọng nói ngọt ngào
phản nghĩa Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.