|  | [sʌb] | 
|  | danh từ (thông tục) | 
|  |  | người cấp dưới | 
|  |  | phó tổng biên tập | 
|  |  | tàu ngầm | 
|  |  | ((thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..) | 
|  |  | sự thay thế; người thay thế (nhất là trong bóng đá) | 
|  | nội động từ (thông tục) | 
|  |  | đại diện (cho ai), thay thế (cho ai) | 
|  |  | I had to sub for the referee, who was sick | 
|  | tôi phải thay chân trọng tài, ông ta ốm | 
|  |  | phụ biên tập | 
|  |  | subbing on a local newspaper | 
|  | làm phó biên tập cho một tờ báo địa phương |