Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subcontractor




subcontractor
[,sʌbkən'træktə]
danh từ
người (công ty..) nhận thực hiện một hợp đồng phụ; nhà thầu phụ


/,sʌbkən'træktə/

danh từ
người thầu phụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.