Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subcorneous




subcorneous
[,sʌb'kɔ:niəs]
tính từ
hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng
dưới sừng


/'sʌb'kɔ:niəs/

tính từ
hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng
dưới sừng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.