Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subdivision




subdivision
[sʌbdi'viʒn]
danh từ
sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái do chia nhỏ ra mà có
This division of the chapter has several subdivisions
Phần này của chương có nhiều đoạn nhỏ
A subdivision of a postal area
một phân khu bưu điện



sự phân chia nhỏ thứ phân
barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
elementary s. phân nhỏ sơ cấp

/'sʌbdi,viʤn/

danh từ
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra
chi nhánh, phân hiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subdivision"
  • Words contain "subdivision" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phân mục phân chi
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.