Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subeditor




subeditor
[,sʌb'editə]
danh từ
biên tập phụ, phó tổng biên tập; thư ký biên tập


/'sʌb'editə/

danh từ
phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.