Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjection




subjection
[səb'dʒək∫n]
danh từ
sự chinh phục, sự khuất phục; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục
the country's subjection of its neighbour
việc chinh phục nước láng giềng của một nước
sự đưa ra (để góp ý...)


/səb'dʤəkʃn/

danh từ
sự chinh phục, sự khuất phục
sự đưa ra (để góp ý...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subjection"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.