Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjectless




subjectless
['sʌbdʒiktlis]
tính từ
không có chủ ngữ
không có chủ đề


/'sʌbdʤiktlis/

tính từ
không có chủ ngữ
không có chủ đề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.