Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sublet




sublet
[,sʌb'let]
ngoại động từ
cho thuê lại; cho thầu lại
to sublet a room to a friend
cho một người bạn thuê lại một buồng


/'sʌb'let/

ngoại động từ
cho thuê lại; cho thầu lại

Related search result for "sublet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.