Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subnormal




subnormal
[,sʌb'nɔ:məl]
tính từ
dưới bình thường, không được bình thường
subnormal temperatures
những nhiệt độ dưới bình thường
dưới mức thông minh bình thường
a subnormal child
một đứa trẻ kém thông minh
danh từ
(thông tục) người kém thông minh



pháp ảnh
polar s. pháp ảnh cực

/'sʌb'nɔ:məl/

tính từ
dưới bình thường

danh từ
người kém thông minh (dưới mức bình thường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.