Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subordinative




subordinative
[sə'bɔ:dinətiv]
tính từ
làm lệ thuộc
để hạ thấp tầm quan trọng
(ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ


/sə'bɔ:dinətiv/

tính từ
làm lệ thuộc
để hạ thấp tầm quan trọng
(ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.