Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordonner


[subordonner]
ngoại động từ
bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tuỳ thuộc vào
Subordonner la peinture à l'architecture
để hội hoạ phụ thuộc vào kiến trúc
Subordonner ses actions à une stratégie
tuỳ thuộc hành động vào một chiến lược


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.