Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subpharyngeal




subpharyngeal
[,sʌbfærin'dʒi:əl]
tính từ
(giải phẫu) dướu hầu, dưới họng


/'sʌbfærin'dʤi:əl/

tính từ
(giải phẫu) dướu hầu, dưới họng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.