Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subprefecture




subprefecture
[,sʌb'pri:fektjuə]
danh từ
khu (đơn vị hành chính trong một quận)


/'sʌb'pri:fektjuə/

danh từ
khu (đơn vị hành chính trong một quận)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.